Hình ảnh Toyota Vios đã trở nên quá quen thuộc trên mọi cung đường của Việt Nam. Giá cả, các đặc điểm của xe phù hợp với thị hiếu của số đông người dùng Việt. Là dòng xe chủ lực của Toyota, Vios mang những điểm nào thu hút người mua xe? Sự khác biệt giữa Vios G và Vios E cải tiến 2021 có quá xa và xứng đáng tầm giá hay không? Cùng KATA tìm hiểu kỹ hơn về chiếc xe này cũng như hai phiên bản Toyota Vios E và G nhé!
1. Đánh giá xe Toyota Vios 2021
Toyota Vios là một chiếc sedan bán chạy nhất của Toyota. Vios được giới thiệu vào năm 2002 và thu hút hàng nghìn tài xế đăng ký lái thử. Xe vừa có thể sử dụng cho mục đích
kinh doanh hoặc làm xe gia đình. Với điều này, Vios liên tục nằm trong số những xe bán chạy nhất của cả nước.
Vios 2021 mới có thiết kế bên ngoài và nội thất hoàn
toàn mới. Trang trí mặt trước là đèn pha kéo dài, hốc đèn sương mù hình giọt nước,
cùng với lưới tản nhiệt hình thang rộng. Đèn hậu ở đuôi xe cũng được kéo dài, ôm trọn vào bảng điều khiển
phía sau. TMP đã bổ sung các biến thể Prime mới vào dòng xe này, được trang bị váy, cánh lướt gió và một tấm
cản mang phong cách khác ngay từ các phòng trưng bày.
Mặt khác, nội thất cũng có một sự thay đổi lớn. Cabin có vô-lăng được
thiết kế mới tương tự như loại được tìm thấy trên Toyota Yaris trong khi bảng
điều khiển có kiểu dáng thống nhất hơn để tạo cảm giác chảy mượt mà về phía các
cửa xe.
Kể từ khi ra mắt phiên bản mới trên thị trường, Toyota đã bổ sung một số biến thể mới có giá cả phải chăng như XE và XLE, cả hai đều có
CVT. Các biến thể này đi kèm với các biến thể E và G vẫn là những dịch vụ cốt
lõi trong dòng xe Vios.
Toyota sau đó sẽ cung cấp cho Vios sự khác biệt, mang đến cho chiếc xe một
diện mạo phía trước được sửa đổi, cơ cấu lại giá cả, cũng như một số tính năng
mới để làm cho chiếc xe thậm chí còn hấp dẫn hơn và làm cho nó đáng đồng tiền bát gạo.
2. Khác biệt giữa Vios G và Vios E về thông số kỹ thuật
Thực
chất hai chiếc Vios E và G không có quá nhiều điểm khác biệt. Nhất là về ngoại hình, bạn khá khó phân biệt được hai
chiếc xe này khi chỉ nhìn thoáng qua chúng. Bởi nhà sản xuất hướng
đến sự đa dạng về trang bị hơn là thay đổi về ngoại hình. Khác
biệt giữa Vios G và Vios E nằm chủ yếu ở các trang bị sau:
2.1. Về mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)
Phiên bản Vios 2021 |
Vios E CVT |
Vios G CVT |
Ngoài
đô thị |
4,7 |
4,79 |
Kết
hợp |
5,74 |
5,78 |
Trong
đô thị |
7,53 |
7,49 |
2.2. Các trang bị ngoại thất
Phiên bản Vios 2021 |
Vios
E CVT |
Vios
G CVT |
Đèn
chiếu gần |
Halogen kiểu bóng chiếu |
LED |
Đèn
chiếu xa |
Halogen phản xạ đa hướng |
LED |
Đèn
chiếu sáng ban ngày |
Không có |
Có |
Tự
động Bật/Tắt |
Không có |
Có |
Nhắc nhở đèn sáng |
Có |
Có-Tự
động ngắt |
Đèn
báo phanh trên cao |
Halogen |
LED |
Tay
nắm cửa ngoài xe |
Màu thân xe |
Mạ
cờ rôm |
Lưới
tản nhiệt |
Color |
Plating
+ Color |
2.3. Sự đa dạng về trang bị nội thất
Phiên bản Vios 2021 |
Vios
E CVT |
Vios G CVT |
Tay
lái |
||
Nút
bấm điều khiển tích hợp điều chỉnh âm thanh và màn hình đa thông tin |
Chỉnh
âm thanh |
Có |
Tay
nắm cửa trong xe mạ bạc |
Không
có |
Có |
Cụm
đồng hồ |
||
Màn
hình hiển thị đa thông tin |
Có |
Màn hình TFT |
Tiện
nghi |
||
Hệ
thống điều hòa |
Chỉnh
tay |
Tự động |
Hệ
thống âm thanh |
||
Số
loa |
4 |
6 |
Hệ
thống đàm thoại rảnh tay |
Không
có |
Có |
Kết
nối điện thoại thông minh |
Có |
Có |
Chìa
khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Không
có |
Có |
Khóa
cửa điện |
Có |
Tự động theo tốc độ |
Ga
tự động |
Không
có |
Có |
Cảm
biến hỗ trợ đỗ xe |
||
Sau |
Có |
Có |
Góc
trước |
Không
có |
Có |
Góc
sau |
Không
có |
Có |
An
toàn bị động |
||
Túi
khí bên hông phía trước |
Không
có |
Có |
Túi
khí rèm |
Không
có |
Có |
3. Điểm chung giữa các phiên bản xe Toyota Vios 2021 CVT
Dưới
đây là một số điểm giống nhau của Toyota Vios E và G CTV:
3.1. Ngoại thất
·
Kích thước tổng thể (D x R x C): 4425x1730x1475 mm
·
Kích thước tổng thể nội thất (D x R x C): 1895x1420x1205 mm
·
Chiều dài cơ sở: 2550 mm
·
Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau): 1475/1460 mm
·
Khoảng sáng gầm xe: 133 mm
·
Bán kính vòng quay: 5.1 m
·
Vành & lốp xe mâm đúc 185/60R15
·
Trọng lượng không tải: 1105 kg
·
Trọng lượng toàn tải: 1550 kg
·
Dung tích bình nhiên liệu: 42 L
·
Dung tích khoang hành lý: 506 L
3.2. Động cơ và hệ thống hỗ trợ lái xe
- Động cơ:
·
Loại
động cơ: Động cơ xăng 2NR-FE phun xăng điện tử, 4 xi lanh thẳng hàng dung tích
1496
·
Tỉ
số nén: 11.5
·
Công suất tối đa: (79)107 mã lực @ 6000 vòng/phút
·
Mô men xoắn tối đa: 140
Nm @ 4200 vòng/phút
·
Dẫn động cầu trước
·
Hộp số tự động CTV 7
cấp
-
Hệ
thống treo trước độc lập Macpherson, hệ thống treo sau dầm xoắn
-
Trợ
lực điện vô lăng
-
Phanh
trước & sau: đĩa thông gió & đĩa đặc.
-
Tiêu
chuẩn khí thải Euro 4
4. Đánh giá Toyota Vios 2021 trên từng phiên
bản
Qua
những thông số trên đây ta có thể thấy, về kích thước, vẻ
ngoài và các thông số liên quan đến ngoại thất, động cơ, hệ thống treo, hệ
thống lái thì hai phiên bản Vios E CVT và Vios G CVT là không có sự khác biệt.
Những
điểm khác biệt chủ yếu nằm trong những mục sau đây:
Về
ngoại thất:
Vios
E 2021 vẫn sở hữu hệ thống đèn chiếu gần đèn chiếu xa dạng Halogen kiểu bóng
chiếu và phản xạ đa hướng, chưa được nâng cấp lên loại đèn LED cao cấp và đẹp
mắt. Vì vậy tính thẩm mỹ của đèn vào ban đêm sẽ giảm đi, đồng thời khả năng
chiếu sáng cũng không bằng. Ngoài ra, Vios E CVT không có đèn chiếu sáng ban
ngày và chế độ tự động bật tắt.
Tay
nắm cửa của Vios G mang phần sang trọng và đẳng cấp hơn khi có một lớp mạ Crom
sáng bóng. Còn Vios E vẫn là cùng với màu thân xe.
Nội thất:
Nội
thất của chiếc Vios G cũng xịn xò hơn hẳn so với bản E với hệ thống điều hòa tự
động, nhiệt độ hiển thị trên màn hình, tay nắm
cửa trong xe mạ bạc tinh tế, màn hình TFT hiển thị đa thông tin hiện đại. Đồng
thời xe còn được trang bị hệ thống 6 loa âm thanh sống động và đàm thoại rảnh
tay.
>> Xem thêm: Thảm lót sàn ô tô Toyota Vios 2021
Ngoài
ra xe còn được thiết kế chìa khóa thông minh, ga tự động, cảm biến góc trước
góc sau. Những điểm khác biệt này đã làm cho chiếc Vios G thực sự hiện đại và
mang lại nhiều tiện ích hơn hẳn so với chiếc Vios E 2021.
4.1. Ưu-nhược điểm Toyota Vios E CVT 2021
Ưu điểm:
·
Giá thành
cạnh tranh so với bản G 2021
·
Với một
hãng xe Nhật Bản, sự bền bỉ, chất lượng, ổn định được đánh giá cực kỳ cao
·
Phụ tùng
thay thế, chi phí sửa chữa không quá đắt đỏ
·
Xe giữ giá tốt
Nhược điểm:
·
Hệ thống
nội thất chưa đa dạng, các loại đèn vẫn dạng Halogen cũ
·
Xe chưa
được trang bị nhiều tính năng hiện đại, cập nhật so với các dòng xe khác trong
cùng phân khúc giá
·
Cảm giác
lái chưa thực sự tốt đối với những người đam mê tốc độ
4.2. Đánh giá xe Vios G 2021
Ưu điểm:
·
Xe bền bỉ, chất lượng tốt, bề ngoài cải thiện
đẹp và sang trọng hơn
·
Trang bị nhiều tính năng hiện đại, dễ sử dụng
·
Thương hiệu đã từ lâu đời, động cơ và các bộ
phận khác ổn định, giá thành thay thế và
sửa chữa không quá đắt.
·
Khả năng cạnh tranh với các đối thủ khác về mức
giá cao
·
Vận hành đơn giản, dễ dàng
Nhược
điểm:
·
Giá bán so với tiện ích cung cấp đắt hơn phiên
bản E
·
Khả năng vận hành chưa thực sự ưng ý
với những đối thủ trong cùng phân khúc
·
Vận hành tốc độ cao xe khá bồng
bềnh, không đầm xe.
Trên đây là một số thông tin cơ bản để quý
khách hàng hiểu rõ hơn về khác biệt giữa Vios G và Vios E thế hệ 2021. Hy vọng rằng những thông tin mà KATA mang lại có thể hữu ích và thuận tiện cho
khách hàng khi đang phân vân không biết nên mua loại nào. Chúc bạn sớm chọn được xế ưng ý cho mình nhé!
>> Xem thêm: Cách Chỉnh Garanti Xe Ô Tô Đơn Giản Nhất Để Tiết Kiệm Nhiên Liệu
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét